Danh sách

Thuốc Baclofen 10mg/1

0
Thuốc Baclofen Viên nén 10 mg/1 NDC code 70518-1515. Hoạt chất Baclofen

Thuốc Baclofen 10mg/1

0
Thuốc Baclofen Viên nén 10 mg/1 NDC code 70518-0547. Hoạt chất Baclofen

Thuốc Baclofen 20mg/1

0
Thuốc Baclofen Viên nén 20 mg/1 NDC code 70518-0411. Hoạt chất Baclofen

Thuốc Baclofen 10mg/1

0
Thuốc Baclofen Viên nén 10 mg/1 NDC code 70518-0362. Hoạt chất Baclofen

Thuốc Baclofen 10mg/1

0
Thuốc Baclofen Viên nén 10 mg/1 NDC code 70518-0215. Hoạt chất Baclofen

Thuốc Baclofen (Intrathecal) 500ug/mL

0
Thuốc Baclofen (Intrathecal) Tiêm 500 ug/mL NDC code 70511-122. Hoạt chất Baclofen

Thuốc Baclofen 1000ug/mL

0
Thuốc Baclofen Tiêm 1000 ug/mL NDC code 70511-123. Hoạt chất Baclofen

Thuốc Baclofen (Intrathecal) 2000ug/mL

0
Thuốc Baclofen (Intrathecal) Tiêm 2000 ug/mL NDC code 70511-124. Hoạt chất Baclofen

Thuốc Lioresal (baclofen) 10mg/5mL

0
Thuốc Lioresal (baclofen) Tiêm 10 mg/5mL NDC code 70257-561. Hoạt chất Baclofen

Thuốc Lioresal (baclofen) 0.05mg/mL

0
Thuốc Lioresal (baclofen) Tiêm 0.05 mg/mL NDC code 70257-562. Hoạt chất Baclofen