Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Barium Sulfate 1000mg/g
Thuốc Barium Sulfate Powder, For Suspension 1000 mg/g NDC code 0395-0200. Hoạt chất Barium Sulfate
Thuốc BARIUM SULFATE 1kg/kg
Thuốc BARIUM SULFATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 75855-3470. Hoạt chất Barium Sulfate
Thuốc BARIUM SULFATE 1kg/kg
Thuốc BARIUM SULFATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 75855-3471. Hoạt chất Barium Sulfate
Thuốc E-Z-Disk 700mg/1
Thuốc E-Z-Disk Viên nén 700 mg/1 NDC code 10361-778. Hoạt chất Barium Sulfate
Thuốc Readi-Cat 2 Creamy Vanilla Smoothie 20mg/mL
Thuốc Readi-Cat 2 Creamy Vanilla Smoothie Suspension 20 mg/mL NDC code 32909-756. Hoạt chất Barium Sulfate
Thuốc E-Z-HD 980mg/g
Thuốc E-Z-HD Powder, For Suspension 980 mg/g NDC code 32909-764. Hoạt chất Barium Sulfate
Thuốc E-Z-Paste 0.6g/g
Thuốc E-Z-Paste Kem 0.6 g/g NDC code 32909-770. Hoạt chất Barium Sulfate
Thuốc Readi-Cat 2 Mochaccino Smoothie 20mg/mL
Thuốc Readi-Cat 2 Mochaccino Smoothie Suspension 20 mg/mL NDC code 32909-777. Hoạt chất Barium Sulfate
Thuốc Tagitol V 400mg/mL
Thuốc Tagitol V Suspension 400 mg/mL NDC code 32909-814. Hoạt chất Barium Sulfate
Thuốc NeuLumEX 1mg/mL
Thuốc NeuLumEX Suspension 1 mg/mL NDC code 32909-926. Hoạt chất Barium Sulfate