Danh sách

Thuốc Readi-Cat 2 Creamy Vanilla Smoothie 20mg/mL

0
Thuốc Readi-Cat 2 Creamy Vanilla Smoothie Suspension 20 mg/mL NDC code 32909-756. Hoạt chất Barium Sulfate

Thuốc E-Z-HD 980mg/g

0
Thuốc E-Z-HD Powder, For Suspension 980 mg/g NDC code 32909-764. Hoạt chất Barium Sulfate

Thuốc E-Z-Paste 0.6g/g

0
Thuốc E-Z-Paste Kem 0.6 g/g NDC code 32909-770. Hoạt chất Barium Sulfate

Thuốc Readi-Cat 2 Mochaccino Smoothie 20mg/mL

0
Thuốc Readi-Cat 2 Mochaccino Smoothie Suspension 20 mg/mL NDC code 32909-777. Hoạt chất Barium Sulfate

Thuốc Tagitol V 400mg/mL

0
Thuốc Tagitol V Suspension 400 mg/mL NDC code 32909-814. Hoạt chất Barium Sulfate

Thuốc NeuLumEX 1mg/mL

0
Thuốc NeuLumEX Suspension 1 mg/mL NDC code 32909-926. Hoạt chất Barium Sulfate

Thuốc VoLumen 1mg/mL

0
Thuốc VoLumen Suspension 1 mg/mL NDC code 32909-945. Hoạt chất Barium Sulfate

Thuốc Varibar Pudding 400mg/mL

0
Thuốc Varibar Pudding Paste 400 mg/mL NDC code 32909-125. Hoạt chất Barium Sulfate

Thuốc ENTERO Vu 24% 240mg/mL

0
Thuốc ENTERO Vu 24% Suspension 240 mg/mL NDC code 32909-145. Hoạt chất Barium Sulfate

Thuốc Varibar Thin Liquid 0.81g/g

0
Thuốc Varibar Thin Liquid Powder, For Suspension 0.81 g/g NDC code 32909-105. Hoạt chất Barium Sulfate