Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Firebush Kochia 20000[PNU]/mL
Thuốc Firebush Kochia Dung dịch 20000 [PNU]/mL NDC code 22840-1327. Hoạt chất Bassia Scoparia Pollen
Thuốc Firebush Kochia 0.001g/mL
Thuốc Firebush Kochia Dung dịch 0.001 g/mL NDC code 22840-1328. Hoạt chất Bassia Scoparia Pollen
Thuốc WESTERN WEED MIX 10000; 10000; 10000; 10000; 10000[PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL
Thuốc WESTERN WEED MIX Tiêm , Dung dịch 10000; 10000; 10000; 10000; 10000 [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL NDC code 0268-8079. Hoạt chất Bassia Scoparia Pollen; Artemisia Tridentata Pollen; Ambrosia Psilostachya Pollen; Ambrosia Acanthicarpa Pollen; Salsola Kali Pollen
Thuốc CENTER-AL – KOCHIA SCOPARIA POLLEN 10000[PNU]/mL
Thuốc CENTER-AL - KOCHIA SCOPARIA POLLEN Injection, Suspension 10000 [PNU]/mL NDC code 0268-0094. Hoạt chất Bassia Scoparia Pollen
Thuốc Burning Bush Pollen 0.05g/mL
Thuốc Burning Bush Pollen Tiêm 0.05 g/mL NDC code 49643-374. Hoạt chất Bassia Scoparia Pollen
Thuốc Central Western Weed Mix 6666.6666; 6666.6666; 6666.6666[PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL
Thuốc Central Western Weed Mix Dung dịch 6666.6666; 6666.6666; 6666.6666 [PNU]/mL; [PNU]/mL; [PNU]/mL NDC code 22840-9349. Hoạt chất Chenopodium Album Pollen; Bassia Scoparia Pollen; Salsola Kali Pollen
Thuốc Central Western Weed Mix .0003333; .0003333; .0003333g/mL; g/mL; g/mL
Thuốc Central Western Weed Mix Dung dịch .0003333; .0003333; .0003333 g/mL; g/mL; g/mL NDC code 22840-9307. Hoạt chất Chenopodium Album Pollen; Bassia Scoparia Pollen; Salsola Kali Pollen
Thuốc Central Western Weed Mix .016666; .016666; .016666g/mL; g/mL; g/mL
Thuốc Central Western Weed Mix Dung dịch .016666; .016666; .016666 g/mL; g/mL; g/mL NDC code 22840-9308. Hoạt chất Chenopodium Album Pollen; Bassia Scoparia Pollen; Salsola Kali Pollen
Thuốc Pollens – Weeds, Kochia scoparia 0.05g/mL
Thuốc Pollens - Weeds, Kochia scoparia Tiêm , Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 65044-1780. Hoạt chất Bassia Scoparia Pollen
Thuốc Pollens – Weeds, Kochia scoparia 0.05g/mL
Thuốc Pollens - Weeds, Kochia scoparia Tiêm , Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 65044-1781. Hoạt chất Bassia Scoparia Pollen