Danh sách

Thuốc Benazepril Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Benazepril Hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 68071-5111. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride

Thuốc Benazepril Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Benazepril Hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 68071-5087. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride

Thuốc Benazepril Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Benazepril Hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 68071-5088. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride

Thuốc Benazepril Hydrochloride 40mg/1

0
Thuốc Benazepril Hydrochloride Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 68071-5028. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride

Thuốc Benazepril Hydrochloride 40mg/1

0
Thuốc Benazepril Hydrochloride Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 68071-4890. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride

Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 5; 20mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 5; 20 mg/1; mg/1 NDC code 68071-4870. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride

Thuốc Benazepril Hydrochloride 40mg/1

0
Thuốc Benazepril Hydrochloride Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 68071-4722. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride

Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 2.5; 10mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 2.5; 10 mg/1; mg/1 NDC code 68071-4616. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride

Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 5; 20mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 5; 20 mg/1; mg/1 NDC code 68071-4524. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride

Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 10; 20mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 10; 20 mg/1; mg/1 NDC code 68071-4439. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride