Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Benazepril Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Benazepril Hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 68071-3142. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 5; 20mg/1; mg/1
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 5; 20 mg/1; mg/1 NDC code 68071-3085. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride
Thuốc Benazepril Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Benazepril Hydrochloride Tablet, Coated 10 mg/1 NDC code 68071-3057. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 10; 40mg/1; mg/1
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 10; 40 mg/1; mg/1 NDC code 68071-2033. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 5; 40mg/1; mg/1
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 5; 40 mg/1; mg/1 NDC code 68071-2036. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride
Thuốc Benazepril Hydrochloride 20mg/1
Thuốc Benazepril Hydrochloride Tablet, Coated 20 mg/1 NDC code 68071-1969. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 5; 10mg/1; mg/1
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 5; 10 mg/1; mg/1 NDC code 68071-1975. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride
Thuốc Amlodipine Besylate and Benazepril Hydrochloride 2.5; 10mg/1; mg/1
Thuốc Amlodipine Besylate and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 2.5; 10 mg/1; mg/1 NDC code 68071-1956. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 10; 40mg/1; mg/1
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 10; 40 mg/1; mg/1 NDC code 68071-1958. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride
Thuốc Amlodipine Besylate and Benazepril Hydrochloride 5; 20mg/1; mg/1
Thuốc Amlodipine Besylate and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 5; 20 mg/1; mg/1 NDC code 68071-1905. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride