Danh sách

Thuốc Amlodipine Besylate and Benazepril Hydrochloride 5; 40mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine Besylate and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 5; 40 mg/1; mg/1 NDC code 68001-135. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride

Thuốc Amlodipine Besylate and Benazepril Hydrochloride 10; 20mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine Besylate and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 10; 20 mg/1; mg/1 NDC code 68001-130. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride

Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 2.5; 10mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 2.5; 10 mg/1; mg/1 NDC code 65862-582. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride

Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 5; 10mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 5; 10 mg/1; mg/1 NDC code 65862-583. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride

Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 5; 20mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 5; 20 mg/1; mg/1 NDC code 65862-584. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride

Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 5; 40mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 5; 40 mg/1; mg/1 NDC code 65862-585. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride

Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 10; 20mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 10; 20 mg/1; mg/1 NDC code 65862-586. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride

Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 10; 40mg/1; mg/1

0
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 10; 40 mg/1; mg/1 NDC code 65862-587. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride

Thuốc Benazepril Hydrochloride 40mg/1

0
Thuốc Benazepril Hydrochloride Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 65862-118. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride

Thuốc Benazepril Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Benazepril Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 65862-116. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride