Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc benazepril hydrochloride and hydrochlorothiazide 10; 12.5mg/1; mg/1
Thuốc benazepril hydrochloride and hydrochlorothiazide Viên nén 10; 12.5 mg/1; mg/1 NDC code 60429-404. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride; Hydrochlorothiazide
Thuốc benazepril hydrochloride and hydrochlorothiazide 20; 12.5mg/1; mg/1
Thuốc benazepril hydrochloride and hydrochlorothiazide Viên nén 20; 12.5 mg/1; mg/1 NDC code 60429-405. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride; Hydrochlorothiazide
Thuốc benazepril hydrochloride and hydrochlorothiazide 20; 25mg/1; mg/1
Thuốc benazepril hydrochloride and hydrochlorothiazide Viên nén 20; 25 mg/1; mg/1 NDC code 60429-406. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride; Hydrochlorothiazide
Thuốc Benazepril Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Benazepril Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 60429-158. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride
Thuốc Benazepril Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Benazepril Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 60429-159. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride
Thuốc Benazepril Hydrochloride 20mg/1
Thuốc Benazepril Hydrochloride Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 60429-160. Hoạt chất Benazepril Hydrochloride
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 10; 40mg/1; mg/1
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 10; 40 mg/1; mg/1 NDC code 57237-147. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 2.5; 10mg/1; mg/1
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 2.5; 10 mg/1; mg/1 NDC code 57237-142. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 5; 10mg/1; mg/1
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 5; 10 mg/1; mg/1 NDC code 57237-143. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride 5; 20mg/1; mg/1
Thuốc Amlodipine and Benazepril Hydrochloride Viên con nhộng 5; 20 mg/1; mg/1 NDC code 57237-144. Hoạt chất Amlodipine Besylate; Benazepril Hydrochloride