Danh sách

Thuốc Benoxinate Hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Benoxinate Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17381-253. Hoạt chất Benoxinate Hydrochloride

Thuốc Oxybuprocaine Hydrochloride 1g/g

0
Thuốc Oxybuprocaine Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 76003-0842. Hoạt chất Benoxinate Hydrochloride

Thuốc Benoxinate Hydrochloride 1g/g

0
Thuốc Benoxinate Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1552. Hoạt chất Benoxinate Hydrochloride

Thuốc ALTAFLUOR 2.5; 4mg/mL; mg/mL

0
Thuốc ALTAFLUOR Dung dịch 2.5; 4 mg/mL; mg/mL NDC code 59390-218. Hoạt chất Fluorescein Sodium; Benoxinate Hydrochloride

Thuốc Flurox 2.5; 4mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Flurox Dung dịch 2.5; 4 mg/mL; mg/mL NDC code 54799-508. Hoạt chất Fluorescein Sodium; Benoxinate Hydrochloride

Thuốc FLURESS 2.5; 4mg/mL; mg/mL

0
Thuốc FLURESS Solution/ Drops 2.5; 4 mg/mL; mg/mL NDC code 17478-640. Hoạt chất Fluorescein Sodium; Benoxinate Hydrochloride

Thuốc Fluorescein Sodium and Benoxinate Hydrochloride 4; 2.5mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Fluorescein Sodium and Benoxinate Hydrochloride Solution/ Drops 4; 2.5 mg/mL; mg/mL NDC code 24208-732. Hoạt chất Benoxinate Hydrochloride; Fluorescein Sodium