Danh sách

Thuốc BZK Pads 1.3mg/mL

0
Thuốc BZK Pads Swab 1.3 mg/mL NDC code 67777-243. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc BZK Pads 1.3mg/mL

0
Thuốc BZK Pads Swab 1.3 mg/mL NDC code 67777-244. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc BZK Pads 1.3mg/mL

0
Thuốc BZK Pads Swab 1.3 mg/mL NDC code 67777-245. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Burn First Aid 50; 13mg/10000mg; mg/10000mg

0
Thuốc Burn First Aid Kem 50; 13 mg/10000mg; mg/10000mg NDC code 67777-007. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Benzalkonium Chloride

Thuốc Handy Solutions Antiseptic Towelette 0.13g/100g

0
Thuốc Handy Solutions Antiseptic Towelette Swab 0.13 g/100g NDC code 67751-140. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Orajel for Cold Sores .13; .5mg/g; mg/g

0
Thuốc Orajel for Cold Sores Dạng lỏng .13; .5 mg/g; mg/g NDC code 67659-150. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Benzocaine

Thuốc Clearly Better 1.3mg/mL

0
Thuốc Clearly Better Dạng lỏng 1.3 mg/mL NDC code 67502-391. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Antibacterial Hand Wash 1.313mg/mL

0
Thuốc Antibacterial Hand Wash Dạng lỏng 1.313 mg/mL NDC code 67502-460. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Moisturizing Antibacterial 1.3g/mL

0
Thuốc Moisturizing Antibacterial Soap 1.3 g/mL NDC code 67502-961. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Moisturizing Antibacterial 1.3mg/mL

0
Thuốc Moisturizing Antibacterial Soap 1.3 mg/mL NDC code 67091-952. Hoạt chất Benzalkonium Chloride