Danh sách

Thuốc Algonquin HanClean II 25mg/mL

0
Thuốc Algonquin HanClean II Soap 25 mg/mL NDC code 65585-516. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Algonquin HanClean Foam 1.3mg/mL

0
Thuốc Algonquin HanClean Foam Soap 1.3 mg/mL NDC code 65585-518. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc WhiskCare 355 25mg/mL

0
Thuốc WhiskCare 355 Soap 25 mg/mL NDC code 65585-555. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc DawnMist Antibacterial 1.3g/mL

0
Thuốc DawnMist Antibacterial Gel 1.3 g/mL NDC code 65517-1022. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc BZK Towelette 1.33mg/mL

0
Thuốc BZK Towelette Swab 1.33 mg/mL NDC code 65517-0004. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Antibacterial 13mg/10mL

0
Thuốc Antibacterial Soap 13 mg/10mL NDC code 65321-031. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Antibacterial Hand Wash 13mg/10mL

0
Thuốc Antibacterial Hand Wash Soap 13 mg/10mL NDC code 65321-032. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Enriched Foam 0.1g/100mL

0
Thuốc Enriched Foam Dạng lỏng 0.1 g/100mL NDC code 65321-033. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Bactine Pain Relieving .13; 2.5g/100mL; g/100mL

0
Thuốc Bactine Pain Relieving Dạng lỏng .13; 2.5 g/100mL; g/100mL NDC code 65197-812. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Lidocaine Hydrochloride

Thuốc Bactine Original First Aid .13; 2.5g/100mL; g/100mL

0
Thuốc Bactine Original First Aid Dạng lỏng .13; 2.5 g/100mL; g/100mL NDC code 65197-810. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Lidocaine Hydrochloride