Danh sách

Thuốc Forticept Antimicrobial Wound Cleanser 1.3g/1000g

0
Thuốc Forticept Antimicrobial Wound Cleanser Dạng lỏng 1.3 g/1000g NDC code 52261-0700. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc ARRAY Plum Scent Antibacterial Foam Handwash 0.005mg/mL

0
Thuốc ARRAY Plum Scent Antibacterial Foam Handwash Dạng lỏng 0.005 mg/mL NDC code 52220-400. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc ANTIBACTERIAL HANDWASH 0.13g/100mL

0
Thuốc ANTIBACTERIAL HANDWASH Dạng lỏng 0.13 g/100mL NDC code 52000-041. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc ANTIBACTERIAL HANDWASH 0.13g/100mL

0
Thuốc ANTIBACTERIAL HANDWASH Dạng lỏng 0.13 g/100mL NDC code 52000-042. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc ANTIBACTERIAL HANDWASH 0.13g/100mL

0
Thuốc ANTIBACTERIAL HANDWASH Dạng lỏng 0.13 g/100mL NDC code 52000-043. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc ANTIBACTERIAL HANDWASH 0.13g/100mL

0
Thuốc ANTIBACTERIAL HANDWASH Dạng lỏng 0.13 g/100mL NDC code 52000-044. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Next1 Anti-bacterial Deodorant Sport 0.1g/100g

0
Thuốc Next1 Anti-bacterial Deodorant Sport Soap 0.1 g/100g NDC code 51870-003. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Next 1 Anti-bacterial Deodorant 0.1g/100g

0
Thuốc Next 1 Anti-bacterial Deodorant Soap 0.1 g/100g NDC code 51870-004. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Afassco First Aid Burn Cream .005; .0013g/g; g/g

0
Thuốc Afassco First Aid Burn Cream Ointment .005; .0013 g/g; g/g NDC code 51532-4622. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Benzalkonium Chloride

Thuốc Antiseptic 1; 50mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Antiseptic Spray 1; 50 mg/mL; mg/mL NDC code 51532-5300. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Benzocaine