Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Cold Sore Treatment 30; 1.3mg/g; mg/g
Thuốc Cold Sore Treatment Kem 30; 1.3 mg/g; mg/g NDC code 11822-0410. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Benzalkonium Chloride
Thuốc Hand Wash 0.999mg/mL
Thuốc Hand Wash Dạng lỏng 0.999 mg/mL NDC code 11673-942. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc antibacterial 1.3g/mL
Thuốc antibacterial Soap 1.3 g/mL NDC code 11673-633. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc up and up .192; 3.695g/147.8mL; g/147.8mL
Thuốc up and up Spray .192; 3.695 g/147.8mL; g/147.8mL NDC code 11673-564. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Lidocaine
Thuốc Hand Wash 1.3mg/mL
Thuốc Hand Wash Dạng lỏng 1.3 mg/mL NDC code 11673-466. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Up and Up Cold Sore Treatment 30; 1.3mg/g; mg/g
Thuốc Up and Up Cold Sore Treatment Kem 30; 1.3 mg/g; mg/g NDC code 11673-407. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Benzalkonium Chloride
Thuốc Hand Wash 0.999mg/mL
Thuốc Hand Wash Dạng lỏng 0.999 mg/mL NDC code 11673-358. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Moisturizing Antibacterial 1.3g/mL
Thuốc Moisturizing Antibacterial Soap 1.3 g/mL NDC code 11673-099. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Moist Wipes 0.115g/1
Thuốc Moist Wipes Cloth 0.115 g/1 NDC code 11673-055. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc FoamFresh Alco-Free Hand Sanitizer 1mg/mL
Thuốc FoamFresh Alco-Free Hand Sanitizer Dạng lỏng 1 mg/mL NDC code 11429-1001. Hoạt chất Benzalkonium Chloride