Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Hand Wipes 0.115g/1
Thuốc Hand Wipes Cloth 0.115 g/1 NDC code 41268-600. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Antibacterial 1.3mg/mL
Thuốc Antibacterial Soap 1.3 mg/mL NDC code 41250-976. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Antibacterial Body Wash 1.313mg/mL
Thuốc Antibacterial Body Wash Lotion 1.313 mg/mL NDC code 41250-898. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Hand Wash 0.999mg/mL
Thuốc Hand Wash Dạng lỏng 0.999 mg/mL NDC code 41250-661. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Hand Wash 1.3mg/mL
Thuốc Hand Wash Dạng lỏng 1.3 mg/mL NDC code 41250-628. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Pain Relieving .13; 25g/mL; mg/mL
Thuốc Pain Relieving Spray .13; 25 g/mL; mg/mL NDC code 41250-559. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Lidocaine Hydrochloride
Thuốc Hand wash 1mg/mL
Thuốc Hand wash Dạng lỏng 1 mg/mL NDC code 41250-589. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Hand Wash 1.3mg/mL
Thuốc Hand Wash Dạng lỏng 1.3 mg/mL NDC code 41250-596. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Hand Wash 0.999mg/mL
Thuốc Hand Wash Dạng lỏng 0.999 mg/mL NDC code 41250-483. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Meijer Cold Sore Treatment 1.3; 30mg/g; mg/g
Thuốc Meijer Cold Sore Treatment Kem 1.3; 30 mg/g; mg/g NDC code 41250-407. Hoạt chất Benzalkonium Chloride; Camphor (Synthetic)