Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Food Lion 0.115g/1
Thuốc Food Lion Cloth 0.115 g/1 NDC code 72476-055. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Cold Sore Treatment 30; 1.3mg/g; mg/g
Thuốc Cold Sore Treatment Kem 30; 1.3 mg/g; mg/g NDC code 72476-407. Hoạt chất Camphor (Synthetic); Benzalkonium Chloride
Thuốc Benzalkonium chloride 1.3g/mL
Thuốc Benzalkonium chloride Soap 1.3 g/mL NDC code 72288-279. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Hand Wash 0.999mg/mL
Thuốc Hand Wash Dạng lỏng 0.999 mg/mL NDC code 72288-575. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc antibacterial 1.3g/mL
Thuốc antibacterial Soap 1.3 g/mL NDC code 72288-633. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Foaming Instant Hand Sanitizer 1.3mg/mL
Thuốc Foaming Instant Hand Sanitizer Dạng lỏng 1.3 mg/mL NDC code 72234-457. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Sanitizing Wipes 0.13g/100g
Thuốc Sanitizing Wipes Swab 0.13 g/100g NDC code 72202-200. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Personal CARE 0.13g/100g
Thuốc Personal CARE Soap 0.13 g/100g NDC code 72133-049. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Personal CARE 0.13g/100mL
Thuốc Personal CARE Dạng lỏng 0.13 g/100mL NDC code 72133-149. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Personal CARE 0.1g/100mL
Thuốc Personal CARE Dạng lỏng 0.1 g/100mL NDC code 72133-150. Hoạt chất Benzalkonium Chloride