Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Smart San Alcohol-Free Hand Sanitizer Foam 1.2mg/mL
Thuốc Smart San Alcohol-Free Hand Sanitizer Foam Dạng lỏng 1.2 mg/mL NDC code 59900-119. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc First Aid Burn .5; .13g/100g; g/100g
Thuốc First Aid Burn Kem .5; .13 g/100g; g/100g NDC code 59898-902. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Benzalkonium Chloride
Thuốc Smart San Healthcare Personnel Handwash 65.87; .08mL/100mL; g/100mL
Thuốc Smart San Healthcare Personnel Handwash Dạng lỏng 65.87; .08 mL/100mL; g/100mL NDC code 59900-102. Hoạt chất Alcohol; Benzalkonium Chloride
Thuốc Smart San Alcohol Free Hand Sanitizer Foam 1g/1000mL
Thuốc Smart San Alcohol Free Hand Sanitizer Foam Dạng lỏng 1 g/1000mL NDC code 59900-118. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc First Aid Antiseptic 0.13g/100mL
Thuốc First Aid Antiseptic Spray 0.13 g/100mL NDC code 59898-401. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc CVS Pharmacy 20; .02; .1g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc CVS Pharmacy Gel, Dentifrice 20; .02; .1 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 59779-913. Hoạt chất Benzocaine; Benzalkonium Chloride; Zinc Chloride
Thuốc CVS Health Antibacterial Hand Wipes 0.13mg/mL
Thuốc CVS Health Antibacterial Hand Wipes Swab 0.13 mg/mL NDC code 59779-633. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Antibacterial Moist Wipes 0.13mg/mL
Thuốc Antibacterial Moist Wipes Cloth 0.13 mg/mL NDC code 59779-608. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc CVS Total Home Antibacterial 0.13mg/mL
Thuốc CVS Total Home Antibacterial Swab 0.13 mg/mL NDC code 59779-562. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc MED NAP CLEANSING 1.3mg/1.7mL
Thuốc MED NAP CLEANSING Dạng lỏng 1.3 mg/1.7mL NDC code 59647-243. Hoạt chất Benzalkonium Chloride