Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Hand wash 1.3mg/mL
Thuốc Hand wash Soap 1.3 mg/mL NDC code 71897-022. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc UNISOURCE Antibacterial Foam Handwash Plum 0.005mg/mL
Thuốc UNISOURCE Antibacterial Foam Handwash Plum Dạng lỏng 0.005 mg/mL NDC code 71897-400. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Reliable Luxury Foam Antimicrobial Handwash Citrus Floral Scent 0.005mg/mL
Thuốc Reliable Luxury Foam Antimicrobial Handwash Citrus Floral Scent Dạng lỏng 0.005 mg/mL NDC code 71897-401. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Reliable Hand So ap Antibacterial Plum 0.005mg/mL
Thuốc Reliable Hand So ap Antibacterial Plum Dạng lỏng 0.005 mg/mL NDC code 71897-523. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc My-Shield Sanitizing Body 0.1g/100mL
Thuốc My-Shield Sanitizing Body Spray 0.1 g/100mL NDC code 71884-009. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc My-Shield Sanitizing Hand Wipes 1.3mg/g
Thuốc My-Shield Sanitizing Hand Wipes Swab 1.3 mg/g NDC code 71884-010. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc My-Shield Topical Antiseptic 13mg/mL
Thuốc My-Shield Topical Antiseptic Dạng lỏng 13 mg/mL NDC code 71884-001. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc My-Shield Hand Sanitizer 13mg/mL
Thuốc My-Shield Hand Sanitizer Dạng lỏng 13 mg/mL NDC code 71884-002. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc My-Shield Sanitizing 1.3mg/mL
Thuốc My-Shield Sanitizing Dạng lỏng 1.3 mg/mL NDC code 71884-003. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc My Shield Sanitizing Bath 1.3mg/g
Thuốc My Shield Sanitizing Bath Swab 1.3 mg/g NDC code 71884-004. Hoạt chất Benzalkonium Chloride