Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Protect U Guard Antibacterial Foaming 0.13g/100mL
Thuốc Protect U Guard Antibacterial Foaming Dạng lỏng 0.13 g/100mL NDC code 71788-345. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc MONOGRAM Antibacterial Plum Foam Handwash 0.005mg/mL
Thuốc MONOGRAM Antibacterial Plum Foam Handwash Dạng lỏng 0.005 mg/mL NDC code 71789-400. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc HAND SANITIZER WIPES 0.13g/1001
Thuốc HAND SANITIZER WIPES Gel 0.13 g/1001 NDC code 71766-002. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc HAND SANITIZER WIPES 0.13g/1001
Thuốc HAND SANITIZER WIPES Gel 0.13 g/1001 NDC code 71766-003. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Fragrance Free Sanitizing Wipes 1.3mg/1
Thuốc Fragrance Free Sanitizing Wipes Cloth 1.3 mg/1 NDC code 71745-001. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Tempo BZK Towelette 0.13mg/100mg
Thuốc Tempo BZK Towelette Cloth 0.13 mg/100mg NDC code 71756-8050. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc CPAP Mask cleaning wipes .03; .02g/g; g/g
Thuốc CPAP Mask cleaning wipes Cloth .03; .02 g/g; g/g NDC code 71734-212. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Benzalkonium Chloride
Thuốc Callington Anti-Bacterial Hand Sanitiser 0.05g/g
Thuốc Callington Anti-Bacterial Hand Sanitiser Cloth 0.05 g/g NDC code 71734-210. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Antiseptic 1.3mg/g
Thuốc Antiseptic Swab 1.3 mg/g NDC code 71622-001. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc BZK antiseptic towelette 1.3mg/mL
Thuốc BZK antiseptic towelette Swab 1.3 mg/mL NDC code 71584-0103. Hoạt chất Benzalkonium Chloride