Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Antibacterial 1.3mg/mL
Thuốc Antibacterial Dạng lỏng 1.3 mg/mL NDC code 71020-003. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Antibacterial 1.3mg/mL
Thuốc Antibacterial Dạng lỏng 1.3 mg/mL NDC code 71020-004. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Antibacterial 1.3mg/mL
Thuốc Antibacterial Dạng lỏng 1.3 mg/mL NDC code 71020-005. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Antibacterial 1.3mg/mL
Thuốc Antibacterial Dạng lỏng 1.3 mg/mL NDC code 71020-016. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Afia Alcohol-Free Foaming Hand Sanitizer 1mg/mL
Thuốc Afia Alcohol-Free Foaming Hand Sanitizer Soap 1 mg/mL NDC code 71023-445. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Sanitizing Wipes 0.13g/100g
Thuốc Sanitizing Wipes Swab 0.13 g/100g NDC code 70972-1200. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc BioArmor Alcohol Free Hand Sanitizer 1.3mg/mL
Thuốc BioArmor Alcohol Free Hand Sanitizer Dạng lỏng 1.3 mg/mL NDC code 70953-001. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc AVANCE CURE ANTI-BACTERIAL PERINEAL 0.3g/100mL
Thuốc AVANCE CURE ANTI-BACTERIAL PERINEAL Spray 0.3 g/100mL NDC code 70936-107. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc Touchpoint Wipes Fragrance Free 1.3mg/1
Thuốc Touchpoint Wipes Fragrance Free Cloth 1.3 mg/1 NDC code 70924-002. Hoạt chất Benzalkonium Chloride
Thuốc First Aid Burn Cream .5; .13g/100g; g/100g
Thuốc First Aid Burn Cream Kem .5; .13 g/100g; g/100g NDC code 70897-001. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Benzalkonium Chloride