Danh sách

Thuốc BZK Antiseptic Towelette 0.0013mg/1

0
Thuốc BZK Antiseptic Towelette Swab 0.0013 mg/1 NDC code 70897-005. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Touchpoint Wipes 1.3mg/1

0
Thuốc Touchpoint Wipes Cloth 1.3 mg/1 NDC code 70924-001. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Sit Clean 0.13g/g

0
Thuốc Sit Clean Cloth 0.13 g/g NDC code 70881-100. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc Antibacterial Wet Wipes 0.13g/100g

0
Thuốc Antibacterial Wet Wipes Swab 0.13 g/100g NDC code 70888-001. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc TorrentX 1.3mg/mL

0
Thuốc TorrentX Irrigant 1.3 mg/mL NDC code 70858-0001. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc MIMO Anti-bacterial Oats-Avena 0.1g/100g

0
Thuốc MIMO Anti-bacterial Oats-Avena Soap 0.1 g/100g NDC code 70841-0470. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc MIMO Anti-bacterial Aloe Vera 0.1g/100g

0
Thuốc MIMO Anti-bacterial Aloe Vera Soap 0.1 g/100g NDC code 70841-0475. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc MyTerra Hand Sanitizer Foam NA 1mg/mL

0
Thuốc MyTerra Hand Sanitizer Foam NA Soap 1 mg/mL NDC code 70780-151. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc MyTerra Food Handler Wash Foam 1.3mg/mL

0
Thuốc MyTerra Food Handler Wash Foam Soap 1.3 mg/mL NDC code 70780-103. Hoạt chất Benzalkonium Chloride

Thuốc ASSURED 0.125mg/100mg

0
Thuốc ASSURED Swab 0.125 mg/100mg NDC code 70697-800. Hoạt chất Benzalkonium Chloride