Danh sách

Thuốc Salicylic Acid .2; .75mg/9mL; mg/9mL

0
Thuốc Salicylic Acid Patch .2; .75 mg/9mL; mg/9mL NDC code 72446-005. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Dyclonine Hydrochloride

Thuốc Sani Select Foaming Instant Hand Sanitizer 2mg/mL

0
Thuốc Sani Select Foaming Instant Hand Sanitizer Dạng lỏng 2 mg/mL NDC code 72379-575. Hoạt chất Benzethonium Chloride

Thuốc Foaming Instant Hand Sanitizer 2mg/mL

0
Thuốc Foaming Instant Hand Sanitizer Dạng lỏng 2 mg/mL NDC code 72234-575. Hoạt chất Benzethonium Chloride

Thuốc CPAP Mask cleaning wipes .03; .02g/g; g/g

0
Thuốc CPAP Mask cleaning wipes Cloth .03; .02 g/g; g/g NDC code 71734-212. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Benzalkonium Chloride

Thuốc Hand Wipes .1; .08g/g; g/g

0
Thuốc Hand Wipes Cloth .1; .08 g/g; g/g NDC code 71734-203. Hoạt chất Chlorhexidine Gluconate; Benzethonium Chloride

Thuốc ECOLAB Blood Clotting 3400; 170mg/85g; mg/85g

0
Thuốc ECOLAB Blood Clotting Aerosol, Spray 3400; 170 mg/85g; mg/85g NDC code 71338-137. Hoạt chất Lidocaine; Benzethonium Chloride

Thuốc Avance Cure Foaming Body Cleanser 0.12g/100mL

0
Thuốc Avance Cure Foaming Body Cleanser Dung dịch 0.12 g/100mL NDC code 70936-110. Hoạt chất Benzethonium Chloride

Thuốc Avance Cure Antibacterial Perineal Wash 0.12g/100mL

0
Thuốc Avance Cure Antibacterial Perineal Wash Dung dịch 0.12 g/100mL NDC code 70936-109. Hoạt chất Benzethonium Chloride

Thuốc Numb Skin 4; .25mg/50g; mg/50g

0
Thuốc Numb Skin Kem 4; .25 mg/50g; mg/50g NDC code 70907-002. Hoạt chất Lidocaine; Benzethonium Chloride

Thuốc Sierra Soft Non-Alcohol Hand Sanitizer Foam 2.5g/L

0
Thuốc Sierra Soft Non-Alcohol Hand Sanitizer Foam Dạng lỏng 2.5 g/L NDC code 70415-104. Hoạt chất Benzethonium Chloride