Danh sách

Thuốc Dermoplast First Aid 2; 200mg/g; mg/g

0
Thuốc Dermoplast First Aid Spray 2; 200 mg/g; mg/g NDC code 16864-670. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Benzocaine

Thuốc Benzethonium chloride Plus Dyclonine hydrochloride .2; .75mg/9mL; mg/9mL

0
Thuốc Benzethonium chloride Plus Dyclonine hydrochloride Dạng lỏng .2; .75 mg/9mL; mg/9mL NDC code 15127-093. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Dyclonine Hydrochloride

Thuốc 3 in 1 First Aid Wound Care 1.3mg/g

0
Thuốc 3 in 1 First Aid Wound Care Dung dịch 1.3 mg/g NDC code 11822-5074. Hoạt chất Benzethonium Chloride

Thuốc Benzethonium chloride Plus Dyclonine hydrochloride .2; .75mg/9mL; mg/9mL

0
Thuốc Benzethonium chloride Plus Dyclonine hydrochloride Dạng lỏng .2; .75 mg/9mL; mg/9mL NDC code 11822-0128. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Dyclonine Hydrochloride

Thuốc Benzethonium chloride Plus Dyclonine hydrochloride .2; .75mg/10mL; mg/10mL

0
Thuốc Benzethonium chloride Plus Dyclonine hydrochloride Dạng lỏng .2; .75 mg/10mL; mg/10mL NDC code 11673-629. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Dyclonine Hydrochloride

Thuốc Moisturizing Hand Sanitizer 1.98mg/g

0
Thuốc Moisturizing Hand Sanitizer Lotion 1.98 mg/g NDC code 11344-478. Hoạt chất Benzethonium Chloride

Thuốc Simply Saline 1mg/13mL

0
Thuốc Simply Saline Spray 1 mg/13mL NDC code 10237-700. Hoạt chất Benzethonium Chloride

Thuốc Burn Water Soluble 10; .2; .33g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc Burn Water Soluble Spray 10; .2; .33 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 0498-0021. Hoạt chất Benzocaine; Benzethonium Chloride; Menthol

Thuốc North First Aid Antiseptic Water Soluble 10; .2g/100g; g/100g

0
Thuốc North First Aid Antiseptic Water Soluble Spray 10; .2 g/100g; g/100g NDC code 0498-0030. Hoạt chất Benzocaine; Benzethonium Chloride

Thuốc First Aid Antiseptic Water Soluble 10; .2g/100g; g/100g

0
Thuốc First Aid Antiseptic Water Soluble Spray 10; .2 g/100g; g/100g NDC code 0498-0031. Hoạt chất Benzocaine; Benzethonium Chloride