Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc North First Aid Antiseptic Water Soluble 10; .2g/100g; g/100g
Thuốc North First Aid Antiseptic Water Soluble Spray 10; .2 g/100g; g/100g NDC code 0498-0030. Hoạt chất Benzocaine; Benzethonium Chloride
Thuốc First Aid Antiseptic Water Soluble 10; .2g/100g; g/100g
Thuốc First Aid Antiseptic Water Soluble Spray 10; .2 g/100g; g/100g NDC code 0498-0031. Hoạt chất Benzocaine; Benzethonium Chloride
Thuốc Walgreens Antiseptic Wound Wash 1.3mg/g
Thuốc Walgreens Antiseptic Wound Wash Dung dịch 1.3 mg/g NDC code 0363-1507. Hoạt chất Benzethonium Chloride
Thuốc Benzethonium chloride and Dyclonine hydrochloride .06; .23mg/29.6mL; mg/29.6mL
Thuốc Benzethonium chloride and Dyclonine hydrochloride Dạng lỏng .06; .23 mg/29.6mL; mg/29.6mL NDC code 0363-0210. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Dyclonine Hydrochloride
Thuốc Benzethonium chloride Plus Dyclonine hydrochloride .2; .75mg/9mL; mg/9mL
Thuốc Benzethonium chloride Plus Dyclonine hydrochloride Dạng lỏng .2; .75 mg/9mL; mg/9mL NDC code 0113-0134. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Dyclonine Hydrochloride
Thuốc Secura Moisturizing Cleanser 1.3ug/mL
Thuốc Secura Moisturizing Cleanser Spray 1.3 ug/mL NDC code 50484-308. Hoạt chất Benzethonium Chloride
Thuốc Secura Moisturizing Cleanser 1.3ug/mL
Thuốc Secura Moisturizing Cleanser Spray 1.3 ug/mL NDC code 50484-309. Hoạt chất Benzethonium Chloride
Thuốc Medi-first Protective Coating Bandage 170; 2720mg/85g; mg/85g
Thuốc Medi-first Protective Coating Bandage Aerosol, Spray 170; 2720 mg/85g; mg/85g NDC code 47682-450. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Benzocaine
Thuốc Medi-first Ivy-Rid First Aid 4250; 127.5mg/85g; mg/85g
Thuốc Medi-first Ivy-Rid First Aid Aerosol, Spray 4250; 127.5 mg/85g; mg/85g NDC code 47682-487. Hoạt chất Benzocaine; Benzethonium Chloride
Thuốc Green Guard Super Stat Blood Clotting First Aid 3400; 170mg/85g; mg/85g
Thuốc Green Guard Super Stat Blood Clotting First Aid Aerosol, Spray 3400; 170 mg/85g; mg/85g NDC code 47682-300. Hoạt chất Lidocaine; Benzethonium Chloride