Danh sách

Thuốc Blood Clotting First Aid 3400; 170mg/85g; mg/85g

0
Thuốc Blood Clotting First Aid Aerosol, Spray 3400; 170 mg/85g; mg/85g NDC code 47682-226. Hoạt chất Lidocaine; Benzethonium Chloride

Thuốc Benzethonium chloride Plus Dyclonine hydrochloride .2; .75mg/9mL; mg/9mL

0
Thuốc Benzethonium chloride Plus Dyclonine hydrochloride Dạng lỏng .2; .75 mg/9mL; mg/9mL NDC code 46122-525. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Dyclonine Hydrochloride

Thuốc Benzocaine and Benzethonium 170; 8500mg/85g; mg/85g

0
Thuốc Benzocaine and Benzethonium Aerosol, Spray 170; 8500 mg/85g; mg/85g NDC code 44224-3120. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Benzocaine

Thuốc Puri-San Plus Instant Hand Sanitizer 2mg/mL

0
Thuốc Puri-San Plus Instant Hand Sanitizer Dạng lỏng 2 mg/mL NDC code 43097-657. Hoạt chất Benzethonium Chloride

Thuốc Benzethonium chloride Plus Dyclonine hydrochloride .2; .75mg/9mL; mg/9mL

0
Thuốc Benzethonium chloride Plus Dyclonine hydrochloride Dạng lỏng .2; .75 mg/9mL; mg/9mL NDC code 41520-089. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Dyclonine Hydrochloride

Thuốc Benzethonium chloride Plus Dyclonine hydrochloride .2; .75mg/10mL; mg/10mL

0
Thuốc Benzethonium chloride Plus Dyclonine hydrochloride Dạng lỏng .2; .75 mg/10mL; mg/10mL NDC code 41250-132. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Dyclonine Hydrochloride

Thuốc Gold Bond Ultimate Hand Sanitizer Moisturizer 0.2g/100g

0
Thuốc Gold Bond Ultimate Hand Sanitizer Moisturizer Lotion 0.2 g/100g NDC code 41167-0773. Hoạt chất Benzethonium Chloride

Thuốc Gold Bond Pain and Itch .2; 4g/100mL; g/100mL

0
Thuốc Gold Bond Pain and Itch Spray .2; 4 g/100mL; g/100mL NDC code 41167-0190. Hoạt chất Benzethonium Chloride; Lidocaine

Thuốc ANTIMICROBIAL FOAMING SANITIZER 0.2g/100g

0
Thuốc ANTIMICROBIAL FOAMING SANITIZER Dạng lỏng 0.2 g/100g NDC code 37945-718. Hoạt chất Benzethonium Chloride

Thuốc ANTIMICROBIAL FACE BODY WASH 0.2g/100g

0
Thuốc ANTIMICROBIAL FACE BODY WASH Dạng lỏng 0.2 g/100g NDC code 37945-902. Hoạt chất Benzethonium Chloride