Danh sách

Thuốc Rexall 20g/100mL

0
Thuốc Rexall Dạng lỏng 20 g/100mL NDC code 55910-346. Hoạt chất Benzocaine

Thuốc DG Health .26; 20g/100g; g/100g

0
Thuốc DG Health Gel .26; 20 g/100g; g/100g NDC code 55910-347. Hoạt chất Menthol; Benzocaine

Thuốc DG Health 20; 3g/100g; g/100g

0
Thuốc DG Health Kem 20; 3 g/100g; g/100g NDC code 55910-158. Hoạt chất Benzocaine; Resorcinol

Thuốc mixed berry sore throat and cough lozenge 7.5; 5mg/1; mg/1

0
Thuốc mixed berry sore throat and cough lozenge Lozenge 7.5; 5 mg/1; mg/1 NDC code 55910-066. Hoạt chất Benzocaine; Dextromethorphan Hydrobromide

Thuốc cherry sore throat lozenge 15; 3.6mg/1; mg/1

0
Thuốc cherry sore throat lozenge Lozenge 15; 3.6 mg/1; mg/1 NDC code 55910-065. Hoạt chất Benzocaine; Menthol

Thuốc Anesthetic 200mg/g

0
Thuốc Anesthetic Gel 200 mg/g NDC code 55670-810. Hoạt chất Benzocaine

Thuốc Family Wellness 2; .03g/100g; g/100g

0
Thuốc Family Wellness Kem 2; .03 g/100g; g/100g NDC code 55621-014. Hoạt chất Benzocaine; Resorcinol

Thuốc Family Wellness 20; 3g/100g; g/100g

0
Thuốc Family Wellness Kem 20; 3 g/100g; g/100g NDC code 55621-016. Hoạt chất Benzocaine; Resorcinol

Thuốc Alpha-Caine 200mg/g

0
Thuốc Alpha-Caine Gel 200 mg/g NDC code 55346-2903. Hoạt chất Benzocaine

Thuốc Alpha-Caine 200mg/g

0
Thuốc Alpha-Caine Gel 200 mg/g NDC code 55346-2904. Hoạt chất Benzocaine