Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Benzoyl Peroxide 50mg/mL
Thuốc Benzoyl Peroxide Dạng lỏng 50 mg/mL NDC code 67405-825. Hoạt chất Benzoyl Peroxide
Thuốc Benzoyl Peroxide 100mg/mL
Thuốc Benzoyl Peroxide Dạng lỏng 100 mg/mL NDC code 67405-830. Hoạt chất Benzoyl Peroxide
Thuốc Benzoyl Peroxide 60mg/mL
Thuốc Benzoyl Peroxide Dạng lỏng 60 mg/mL NDC code 67405-835. Hoạt chất Benzoyl Peroxide
Thuốc ZITFREE 100mg/g
Thuốc ZITFREE Ointment 100 mg/g NDC code 67234-035. Hoạt chất Benzoyl Peroxide
Thuốc Acne Treatment 50mg/mL
Thuốc Acne Treatment Lotion 50 mg/mL NDC code 67226-2050. Hoạt chất Benzoyl Peroxide
Thuốc Benzoyl Peroxide 60mg/mL
Thuốc Benzoyl Peroxide Dạng lỏng 60 mg/mL NDC code 66993-945. Hoạt chất Benzoyl Peroxide
Thuốc Benzoyl Peroxide 90mg/mL
Thuốc Benzoyl Peroxide Dạng lỏng 90 mg/mL NDC code 66993-946. Hoạt chất Benzoyl Peroxide
Thuốc Clindamycin – Benzoyl Peroxide 10; 50mg/g; mg/g
Thuốc Clindamycin - Benzoyl Peroxide Gel 10; 50 mg/g; mg/g NDC code 66993-949. Hoạt chất Clindamycin Phosphate; Benzoyl Peroxide
Thuốc Adapalene and Benzoyl Peroxide 1; 25mg/g; mg/g
Thuốc Adapalene and Benzoyl Peroxide Gel 1; 25 mg/g; mg/g NDC code 66993-869. Hoạt chất Adapalene; Benzoyl Peroxide
Thuốc NUJEVI ACNE 2.5g/100g
Thuốc NUJEVI ACNE Kem 2.5 g/100g NDC code 66538-401. Hoạt chất Benzoyl Peroxide