Danh sách

Thuốc Benzoyl Peroxide 50mg/mL

0
Thuốc Benzoyl Peroxide Dạng lỏng 50 mg/mL NDC code 67405-825. Hoạt chất Benzoyl Peroxide

Thuốc Benzoyl Peroxide 100mg/mL

0
Thuốc Benzoyl Peroxide Dạng lỏng 100 mg/mL NDC code 67405-830. Hoạt chất Benzoyl Peroxide

Thuốc Benzoyl Peroxide 60mg/mL

0
Thuốc Benzoyl Peroxide Dạng lỏng 60 mg/mL NDC code 67405-835. Hoạt chất Benzoyl Peroxide

Thuốc ZITFREE 100mg/g

0
Thuốc ZITFREE Ointment 100 mg/g NDC code 67234-035. Hoạt chất Benzoyl Peroxide

Thuốc Acne Treatment 50mg/mL

0
Thuốc Acne Treatment Lotion 50 mg/mL NDC code 67226-2050. Hoạt chất Benzoyl Peroxide

Thuốc Benzoyl Peroxide 60mg/mL

0
Thuốc Benzoyl Peroxide Dạng lỏng 60 mg/mL NDC code 66993-945. Hoạt chất Benzoyl Peroxide

Thuốc Benzoyl Peroxide 90mg/mL

0
Thuốc Benzoyl Peroxide Dạng lỏng 90 mg/mL NDC code 66993-946. Hoạt chất Benzoyl Peroxide

Thuốc Clindamycin – Benzoyl Peroxide 10; 50mg/g; mg/g

0
Thuốc Clindamycin - Benzoyl Peroxide Gel 10; 50 mg/g; mg/g NDC code 66993-949. Hoạt chất Clindamycin Phosphate; Benzoyl Peroxide

Thuốc Adapalene and Benzoyl Peroxide 1; 25mg/g; mg/g

0
Thuốc Adapalene and Benzoyl Peroxide Gel 1; 25 mg/g; mg/g NDC code 66993-869. Hoạt chất Adapalene; Benzoyl Peroxide

Thuốc NUJEVI ACNE 2.5g/100g

0
Thuốc NUJEVI ACNE Kem 2.5 g/100g NDC code 66538-401. Hoạt chất Benzoyl Peroxide