Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Bismuth Subsalicylate 1g/g
Thuốc Bismuth Subsalicylate Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-1191. Hoạt chất Bismuth Subsalicylate
Thuốc Bismuth subsalicylate 20kg/20kg
Thuốc Bismuth subsalicylate Dạng bột 20 kg/20kg NDC code 47167-4444. Hoạt chất Bismuth Subsalicylate
Thuốc Bismuth Subsalicylate SG 25kg/25kg
Thuốc Bismuth Subsalicylate SG Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 47167-5555. Hoạt chất Bismuth Subsalicylate
Thuốc Bismuth Subsalicylate 1kg/kg
Thuốc Bismuth Subsalicylate Dạng lỏng 1 kg/kg NDC code 37000-001. Hoạt chất Bismuth Subsalicylate
Thuốc bismuth subsalicylate 262mg/1
Thuốc bismuth subsalicylate Tablet, Chewable 262 mg/1 NDC code 0113-3016. Hoạt chất Bismuth Subsalicylate
Thuốc BISMUTH SUBSALICYLATE 1kg/kg
Thuốc BISMUTH SUBSALICYLATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 73584-002. Hoạt chất Bismuth Subsalicylate
Thuốc Bismuth Subsalicylate 262mg/1
Thuốc Bismuth Subsalicylate Capsule, Liquid Filled 262 mg/1 NDC code 68210-3018. Hoạt chất Bismuth Subsalicylate
Thuốc Bismuth Subsalicylate 1kg/kg
Thuốc Bismuth Subsalicylate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62991-1571. Hoạt chất Bismuth Subsalicylate
Thuốc BISMUTH SUBSALICYLATE 262mg/3g
Thuốc BISMUTH SUBSALICYLATE Dạng bột 262 mg/3g NDC code 62959-556. Hoạt chất Bismuth Subsalicylate
Thuốc Bismuth Subsalicylate 262.5mg/1
Thuốc Bismuth Subsalicylate Capsule, Liquid Filled 262.5 mg/1 NDC code 61474-4313. Hoạt chất Bismuth Subsalicylate