Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Bivalirudin 250mg/1
Thuốc Bivalirudin Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 250 mg/1 NDC code 0409-8300. Hoạt chất Bivalirudin
Thuốc Bivalirudin 250mg/1
Thuốc Bivalirudin Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 250 mg/1 NDC code 0409-8300. Hoạt chất Bivalirudin
Thuốc Bivalirudin in 0.9% Sodium Chloride 250mg/50mL
Thuốc Bivalirudin in 0.9% Sodium Chloride Tiêm 250 mg/50mL NDC code 0338-9572. Hoạt chất Bivalirudin
Thuốc Bivalirudin in 0.9% Sodium Chloride 500mg/100mL
Thuốc Bivalirudin in 0.9% Sodium Chloride Tiêm 500 mg/100mL NDC code 0338-9576. Hoạt chất Bivalirudin
Thuốc Bivalirudin 250mg/1
Thuốc Bivalirudin Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 250 mg/1 NDC code 70860-402. Hoạt chất Bivalirudin
Thuốc bivalirudin 250mg/1
Thuốc bivalirudin Tiêm 250 mg/1 NDC code 69097-601. Hoạt chất Bivalirudin
Thuốc Bivalirudin 250mg/5mL
Thuốc Bivalirudin Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 250 mg/5mL NDC code 67457-256. Hoạt chất Bivalirudin
Thuốc Angiomax 250mg/1
Thuốc Angiomax Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 250 mg/1 NDC code 65293-001. Hoạt chất Bivalirudin
Thuốc Bivalirudin 250mg/1
Thuốc Bivalirudin Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 250 mg/1 NDC code 63323-562. Hoạt chất Bivalirudin
Thuốc Bivalirudin 250mg/1
Thuốc Bivalirudin Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 250 mg/1 NDC code 63323-562. Hoạt chất Bivalirudin