Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 1g/g
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-1313. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 1g/g
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 38779-0524. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17381-074. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc Bupivacaine HCl 1kg/kg
Thuốc Bupivacaine HCl Dạng bột 1 kg/kg NDC code 12660-0391. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 12651-111. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc Bupivacaine HCL 1kg/kg
Thuốc Bupivacaine HCL Dạng bột 1 kg/kg NDC code 10695-038. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 1g/g
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 0395-8050. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 25kg/25kg
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 71277-0126. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 1g/g
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 70999-821. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 25kg/25kg
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 66206-0126. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride