Danh sách

Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 2.5mg/mL

0
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Tiêm 2.5 mg/mL NDC code 59923-717. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride Anhydrous

Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Tiêm 5 mg/mL NDC code 59923-718. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride Anhydrous

Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 2.5mg/mL

0
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Tiêm 2.5 mg/mL NDC code 59923-719. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride Anhydrous

Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Tiêm 5 mg/mL NDC code 59923-720. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride Anhydrous

Thuốc Vivacaine 5; .005mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Vivacaine Tiêm , Dung dịch 5; .005 mg/mL; mg/mL NDC code 0362-9011. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride Anhydrous; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Marcaine 5; .005mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Marcaine Tiêm , Dung dịch 5; .005 mg/mL; mg/mL NDC code 0362-0557. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride Anhydrous; Epinephrine Bitartrate