Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 5kg/5kg
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Dạng bột 5 kg/5kg NDC code 66064-1031. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 1g/g
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 63275-9993. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 1g/g
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 62991-2014. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 61876-0726. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 7.5mg/mL
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Dạng lỏng 7.5 mg/mL NDC code 55579-397. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52932-0729. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc Bupivacaine HCl 1g/g
Thuốc Bupivacaine HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0456. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 2.5mg/mL
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 2.5 mg/mL NDC code 55154-6970. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 2.5mg/mL
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 2.5 mg/mL NDC code 55150-249. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 5mg/mL
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 55150-250. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride