Danh sách

Thuốc Bupivacaine Hydrochloride and Epinephrine 2.5; 5mg/mL; ug/mL

0
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride and Epinephrine Tiêm , Dung dịch 2.5; 5 mg/mL; ug/mL NDC code 0409-9043. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Bupivacaine Hydrochloride and Epinephrine 5; 5mg/mL; ug/mL

0
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride and Epinephrine Tiêm , Dung dịch 5; 5 mg/mL; ug/mL NDC code 0409-9045. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Bupivacaine Hydrochloride and Epinephrine 5; 5mg/mL; ug/mL

0
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride and Epinephrine Tiêm , Dung dịch 5; 5 mg/mL; ug/mL NDC code 0409-9046. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Bupivacaine 7.5mg/mL

0
Thuốc Bupivacaine Tiêm , Dung dịch 7.5 mg/mL NDC code 0409-3613. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc Marcaine Spinal 7.5mg/mL

0
Thuốc Marcaine Spinal Tiêm , Dung dịch 7.5 mg/mL NDC code 0409-1761. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc Marcaine 5mg/mL

0
Thuốc Marcaine Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 0409-1610. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc Marcaine with Epinephrine 2.5; .0091mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Marcaine with Epinephrine Tiêm , Dung dịch 2.5; .0091 mg/mL; mg/mL NDC code 0409-1746. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Marcaine with Epinephrine 5; .0091mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Marcaine with Epinephrine Tiêm , Dung dịch 5; .0091 mg/mL; mg/mL NDC code 0409-1749. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Marcaine with Epinephrine 2.5; .0091mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Marcaine with Epinephrine Tiêm , Dung dịch 2.5; .0091 mg/mL; mg/mL NDC code 0409-1752. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Marcaine with Epinephrine 5; .0091mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Marcaine with Epinephrine Tiêm , Dung dịch 5; .0091 mg/mL; mg/mL NDC code 0409-1755. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate