Danh sách

Thuốc Marcaine with Epinephrine 2.5; .0091mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Marcaine with Epinephrine Tiêm , Dung dịch 2.5; .0091 mg/mL; mg/mL NDC code 0409-1746. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Marcaine with Epinephrine 5; .0091mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Marcaine with Epinephrine Tiêm , Dung dịch 5; .0091 mg/mL; mg/mL NDC code 0409-1749. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Marcaine with Epinephrine 2.5; .0091mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Marcaine with Epinephrine Tiêm , Dung dịch 2.5; .0091 mg/mL; mg/mL NDC code 0409-1752. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Marcaine with Epinephrine 5; .0091mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Marcaine with Epinephrine Tiêm , Dung dịch 5; .0091 mg/mL; mg/mL NDC code 0409-1755. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 7.5mg/mL

0
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 7.5 mg/mL NDC code 0409-1165. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE 2.5mg/mL

0
Thuốc BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE Tiêm , Dung dịch 2.5 mg/mL NDC code 0409-1159. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 2.5mg/mL

0
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 2.5 mg/mL NDC code 0409-1159. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 2.5mg/mL

0
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 2.5 mg/mL NDC code 0409-1160. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE 5mg/mL

0
Thuốc BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 0409-1162. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 0409-1162. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride