Danh sách

Thuốc Durapren 0.75% 7.5mg/mL

0
Thuốc Durapren 0.75% Tiêm , Dung dịch 7.5 mg/mL NDC code 70529-007. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc Burapren 0.75% 7.5mg/mL

0
Thuốc Burapren 0.75% Tiêm , Dung dịch 7.5 mg/mL NDC code 70529-008. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 70518-2360. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc Bupivacaine Hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 70518-2040. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc SENSORCAINE 5; .005mg/mL; mg/mL

0
Thuốc SENSORCAINE Tiêm , Dung dịch 5; .005 mg/mL; mg/mL NDC code 63323-462. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc SENSORCAINE 5; .005mg/mL; mg/mL

0
Thuốc SENSORCAINE Tiêm , Dung dịch 5; .005 mg/mL; mg/mL NDC code 63323-463. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride; Epinephrine Bitartrate

Thuốc Sensorcaine 2.5mg/mL

0
Thuốc Sensorcaine Tiêm , Dung dịch 2.5 mg/mL NDC code 63323-464. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc SENSORCAINE 2.5mg/mL

0
Thuốc SENSORCAINE Tiêm , Dung dịch 2.5 mg/mL NDC code 63323-464. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc SENSORCAINE 2.5mg/mL

0
Thuốc SENSORCAINE Tiêm , Dung dịch 2.5 mg/mL NDC code 63323-465. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride

Thuốc Sensorcaine 5mg/mL

0
Thuốc Sensorcaine Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 63323-466. Hoạt chất Bupivacaine Hydrochloride