Danh sách

Thuốc Suboxone 8; 2mg/1; mg/1

0
Thuốc Suboxone Film, Soluble 8; 2 mg/1; mg/1 NDC code 12496-1208. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc Suboxone 12; 3mg/1; mg/1

0
Thuốc Suboxone Film, Soluble 12; 3 mg/1; mg/1 NDC code 12496-1212. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc Buprenex 0.3mg/mL

0
Thuốc Buprenex Tiêm 0.3 mg/mL NDC code 12496-0757. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride

Thuốc Suboxone 2; .5mg/1; mg/1

0
Thuốc Suboxone Film, Soluble 2; .5 mg/1; mg/1 NDC code 12496-1202. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc BUPRENORPHINE AND NALOXONE 2; .5mg/1; mg/1

0
Thuốc BUPRENORPHINE AND NALOXONE Film, Soluble 2; .5 mg/1; mg/1 NDC code 0781-7216. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc BUPRENORPHINE AND NALOXONE 4; 1mg/1; mg/1

0
Thuốc BUPRENORPHINE AND NALOXONE Film, Soluble 4; 1 mg/1; mg/1 NDC code 0781-7227. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc BUPRENORPHINE AND NALOXONE 8; 2mg/1; mg/1

0
Thuốc BUPRENORPHINE AND NALOXONE Film, Soluble 8; 2 mg/1; mg/1 NDC code 0781-7238. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc BUPRENORPHINE AND NALOXONE 12; 3mg/1; mg/1

0
Thuốc BUPRENORPHINE AND NALOXONE Film, Soluble 12; 3 mg/1; mg/1 NDC code 0781-7249. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc Buprenorphine Hydrochloride 0.324mg/mL

0
Thuốc Buprenorphine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 0.324 mg/mL NDC code 0517-0725. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride

Thuốc Buprenorphine Hydrochloride 0.3mg/mL

0
Thuốc Buprenorphine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 0.3 mg/mL NDC code 0409-2012. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride