Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Bupropion Hydrochloride 300mg/1
Thuốc Bupropion Hydrochloride Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 70436-011. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc BUPROPION HYDROCHLORIDE 150mg/1
Thuốc BUPROPION HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 150 mg/1 NDC code 70377-034. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc BUPROPION HYDROCHLORIDE 300mg/1
Thuốc BUPROPION HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 70377-035. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc bupropion hydrochloride 300mg/1
Thuốc bupropion hydrochloride Viên nén 300 mg/1 NDC code 69844-010. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc bupropion hydrochloride 150mg/1
Thuốc bupropion hydrochloride Viên nén 150 mg/1 NDC code 69844-011. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc bupropion Hydrochloride 100mg/1
Thuốc bupropion Hydrochloride Viên nén 100 mg/1 NDC code 69097-918. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc Bupropion Hydrochloride 150mg/1
Thuốc Bupropion Hydrochloride Tablet, Extended Release 150 mg/1 NDC code 69097-875. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc Bupropion Hydrochloride 300mg/1
Thuốc Bupropion Hydrochloride Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 69097-876. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc BUPROPION HYDROCHLORIDE (SR) 100mg/1
Thuốc BUPROPION HYDROCHLORIDE (SR) Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 69097-877. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc BUPROPION HYDROCHLORIDE (SR) 150mg/1
Thuốc BUPROPION HYDROCHLORIDE (SR) Tablet, Extended Release 150 mg/1 NDC code 69097-878. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride