Danh sách

Thuốc BUPROPION HYDROCHLORIDE (SR) 200mg/1

0
Thuốc BUPROPION HYDROCHLORIDE (SR) Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 69097-879. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride

Thuốc bupropion Hydrochloride 75mg/1

0
Thuốc bupropion Hydrochloride Viên nén 75 mg/1 NDC code 69097-917. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride

Thuốc Bupropion Hydrochloride 100mg/1

0
Thuốc Bupropion Hydrochloride Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 68788-9781. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride

Thuốc Bupropion Hydrochloride 300mg/1

0
Thuốc Bupropion Hydrochloride Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 68788-7509. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride

Thuốc Bupropion hydrochloride (XL) 300mg/1

0
Thuốc Bupropion hydrochloride (XL) Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 68788-7347. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride

Thuốc bupropion Hydrochloride 100mg/1

0
Thuốc bupropion Hydrochloride Viên nén 100 mg/1 NDC code 68788-7319. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride

Thuốc bupropion 200mg/1

0
Thuốc bupropion Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 68788-7283. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride

Thuốc bupropion 150mg/1

0
Thuốc bupropion Tablet, Extended Release 150 mg/1 NDC code 68788-7249. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride

Thuốc Bupropion Hydrochloride 300mg/1

0
Thuốc Bupropion Hydrochloride Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 68788-7221. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride

Thuốc Bupropion Hydrochloride 100mg/1

0
Thuốc Bupropion Hydrochloride Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 68788-7170. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride