Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Bupropion Hydrochloride 75mg/1
Thuốc Bupropion Hydrochloride Viên nén, Bao phin 75 mg/1 NDC code 0904-6635. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc Bupropion Hydrochloride 100mg/1
Thuốc Bupropion Hydrochloride Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 0904-6636. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc Bupropion Hydrochloride 300mg/1
Thuốc Bupropion Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 300 mg/1 NDC code 0904-6573. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc Bupropion Hydrochloride 150mg/1
Thuốc Bupropion Hydrochloride Tablet, Extended Release 150 mg/1 NDC code 0904-6585. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc Bupropion hydrochloride (XL) 150mg/1
Thuốc Bupropion hydrochloride (XL) Tablet, Extended Release 150 mg/1 NDC code 0781-5528. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc Bupropion hydrochloride (XL) 300mg/1
Thuốc Bupropion hydrochloride (XL) Tablet, Extended Release 300 mg/1 NDC code 0781-5529. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc bupropion Hydrochloride 100mg/1
Thuốc bupropion Hydrochloride Viên nén 100 mg/1 NDC code 0615-8296. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc bupropion Hydrochloride 75mg/1
Thuốc bupropion Hydrochloride Viên nén 75 mg/1 NDC code 0615-8261. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc bupropion 150mg/1
Thuốc bupropion Tablet, Extended Release 150 mg/1 NDC code 0615-8262. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride
Thuốc Bupropion Hydrochloride 150mg/1
Thuốc Bupropion Hydrochloride Tablet, Extended Release 150 mg/1 NDC code 0615-8241. Hoạt chất Bupropion Hydrochloride