Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc burosumab 10mg/mL
Thuốc burosumab Tiêm 10 mg/mL NDC code 45793-0101. Hoạt chất Burosumab
Thuốc burosumab 20mg/mL
Thuốc burosumab Tiêm 20 mg/mL NDC code 45793-0102. Hoạt chất Burosumab
Thuốc burosumab 30mg/mL
Thuốc burosumab Tiêm 30 mg/mL NDC code 45793-0103. Hoạt chất Burosumab
Thuốc CRYSVITA 10mg/mL
Thuốc CRYSVITA Tiêm 10 mg/mL NDC code 69794-102. Hoạt chất Burosumab
Thuốc CRYSVITA 20mg/mL
Thuốc CRYSVITA Tiêm 20 mg/mL NDC code 69794-203. Hoạt chất Burosumab
Thuốc CRYSVITA 30mg/mL
Thuốc CRYSVITA Tiêm 30 mg/mL NDC code 69794-304. Hoạt chất Burosumab