Danh sách

Thuốc Butalbital 1g/g

0
Thuốc Butalbital Dạng bột 1 g/g NDC code 38779-0922. Hoạt chất Butalbital

Thuốc Butalbital 1kg/kg

0
Thuốc Butalbital Dạng bột 1 kg/kg NDC code 0792-0134. Hoạt chất Butalbital

Thuốc Butalbital 1kg/kg

0
Thuốc Butalbital Dạng bột 1 kg/kg NDC code 0792-0135. Hoạt chất Butalbital

Thuốc Butalbital 1g/g

0
Thuốc Butalbital Dạng bột 1 g/g NDC code 76003-0216. Hoạt chất Butalbital

Thuốc butalbital and acetaminophen 50; 300mg/1; mg/1

0
Thuốc butalbital and acetaminophen Viên nén 50; 300 mg/1; mg/1 NDC code 67433-017. Hoạt chất Butalbital; Acetaminophen

Thuốc Butalbital, Acetaminophen and Caffeine 40; 50; 325mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc Butalbital, Acetaminophen and Caffeine Viên nén 40; 50; 325 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 67433-033. Hoạt chất Caffeine; Butalbital; Acetaminophen

Thuốc Butalbital and Acetaminophen 325; 50mg/1; mg/1

0
Thuốc Butalbital and Acetaminophen Viên nén 325; 50 mg/1; mg/1 NDC code 67433-034. Hoạt chất Acetaminophen; Butalbital

Thuốc butalbital and acetaminophen 50; 300mg/1; mg/1

0
Thuốc butalbital and acetaminophen Viên nén 50; 300 mg/1; mg/1 NDC code 67433-035. Hoạt chất Butalbital; Acetaminophen

Thuốc Butalbital, Acetaminophen and Caffeine 40; 50; 325mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc Butalbital, Acetaminophen and Caffeine Viên nén 40; 50; 325 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 67433-247. Hoạt chất Caffeine; Butalbital; Acetaminophen

Thuốc Butalbital, Acetaminophen and Caffeine 40; 50; 300mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc Butalbital, Acetaminophen and Caffeine Viên con nhộng 40; 50; 300 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 67433-255. Hoạt chất Caffeine; Butalbital; Acetaminophen