Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc MENTAX 10mg/g
Thuốc MENTAX Kem 10 mg/g NDC code 0378-6151. Hoạt chất Butenafine Hydrochloride
Thuốc Athletes Foot 10mg/g
Thuốc Athletes Foot Kem 10 mg/g NDC code 0363-2100. Hoạt chất Butenafine Hydrochloride
Thuốc Jock Itch 10mg/g
Thuốc Jock Itch Kem 10 mg/g NDC code 0363-2101. Hoạt chất Butenafine Hydrochloride
Thuốc Athletes Foot Ultra 10mg/g
Thuốc Athletes Foot Ultra Kem 10 mg/g NDC code 49035-225. Hoạt chất Butenafine Hydrochloride
Thuốc Butenafine Hydrochloride 10mg/g
Thuốc Butenafine Hydrochloride Kem 10 mg/g NDC code 49035-178. Hoạt chất Butenafine Hydrochloride
Thuốc Athletes Foot Ultra 10mg/g
Thuốc Athletes Foot Ultra Kem 10 mg/g NDC code 37808-013. Hoạt chất Butenafine Hydrochloride
Thuốc Athletes Foot 10mg/g
Thuốc Athletes Foot Kem 10 mg/g NDC code 36800-049. Hoạt chất Butenafine Hydrochloride
Thuốc Butenafine Hydrochloride 10mg/g
Thuốc Butenafine Hydrochloride Kem 10 mg/g NDC code 30142-210. Hoạt chất Butenafine Hydrochloride
Thuốc Athletes Foot 10mg/g
Thuốc Athletes Foot Kem 10 mg/g NDC code 69842-986. Hoạt chất Butenafine Hydrochloride
Thuốc Butenafine Hydrochloride 1% 10mg/g
Thuốc Butenafine Hydrochloride 1% Kem 10 mg/g NDC code 69842-989. Hoạt chất Butenafine Hydrochloride