Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Butorphanol Tartrate 100kg/100kg
Thuốc Butorphanol Tartrate Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 47848-005. Hoạt chất Butorphanol Tartrate
Thuốc Butorphanol Tartrate 1kg/kg
Thuốc Butorphanol Tartrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 43798-132. Hoạt chất Butorphanol Tartrate
Thuốc Butorphanol Tartrate 1g/g
Thuốc Butorphanol Tartrate Dạng bột 1 g/g NDC code 38779-1765. Hoạt chất Butorphanol Tartrate
Thuốc BUTORPHANOL TARTRATE 1kg/kg
Thuốc BUTORPHANOL TARTRATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66651-920. Hoạt chất Butorphanol Tartrate
Thuốc BUTORPHANOL TARTRATE 1kg/kg
Thuốc BUTORPHANOL TARTRATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-2986. Hoạt chất Butorphanol Tartrate
Thuốc Butorphanol Tartrate 10mg/mL
Thuốc Butorphanol Tartrate Spray 10 mg/mL NDC code 60505-0813. Hoạt chất Butorphanol Tartrate
Thuốc Butorphanol Tartrate 1mg/mL
Thuốc Butorphanol Tartrate Tiêm , Dung dịch 1 mg/mL NDC code 0409-1623. Hoạt chất Butorphanol Tartrate
Thuốc BUTORPHANOL TARTRATE 2mg/mL
Thuốc BUTORPHANOL TARTRATE Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 0409-1626. Hoạt chất Butorphanol Tartrate
Thuốc Butorphanol Tartrate 2mg/mL
Thuốc Butorphanol Tartrate Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 0409-1626. Hoạt chất Butorphanol Tartrate
Thuốc Butorphanol Tartrate 10mg/mL
Thuốc Butorphanol Tartrate Spray 10 mg/mL NDC code 0378-9639. Hoạt chất Butorphanol Tartrate