Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Calcium Carbonate 1g/g
Thuốc Calcium Carbonate Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0018. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Rotarix 1.25; 3.25; 80mL/mL; mg/mL; mg/mL
Thuốc Rotarix Dung dịch 1.25; 3.25; 80 mL/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 43835-0015. Hoạt chất Water; Xanthan Gum; Calcium Carbonate
Thuốc famotidine, calcium carbonate, and magnesium hydroxide 10; 800; 165mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc famotidine, calcium carbonate, and magnesium hydroxide Tablet, Chewable 10; 800; 165 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 16837-839. Hoạt chất Famotidine; Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide
Thuốc famotidine, calcium carbonate, and magnesium hydroxide 10; 800; 165mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc famotidine, calcium carbonate, and magnesium hydroxide Tablet, Chewable 10; 800; 165 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 16837-840. Hoạt chất Famotidine; Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide
Thuốc Calcium carbonate 25kg/25kg
Thuốc Calcium carbonate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 14639-2422. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Calcium carbonate 1kg/kg
Thuốc Calcium carbonate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 14639-2422. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Calcium carbonate 25kg/25kg
Thuốc Calcium carbonate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 14639-2422. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Calcium Carbonate 90kg/100kg
Thuốc Calcium Carbonate Dạng bột 90 kg/100kg NDC code 12784-440. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Calcium Carbonate DC 92.5kg/100kg
Thuốc Calcium Carbonate DC Granule 92.5 kg/100kg NDC code 67417-231. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Calcium Carbonate DC 90kg/100kg
Thuốc Calcium Carbonate DC Granule 90 kg/100kg NDC code 67417-241. Hoạt chất Calcium Carbonate