Danh sách

Thuốc Calcium Carbonate 1g/g

0
Thuốc Calcium Carbonate Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0018. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Rotarix 1.25; 3.25; 80mL/mL; mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Rotarix Dung dịch 1.25; 3.25; 80 mL/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 43835-0015. Hoạt chất Water; Xanthan Gum; Calcium Carbonate

Thuốc famotidine, calcium carbonate, and magnesium hydroxide 10; 800; 165mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc famotidine, calcium carbonate, and magnesium hydroxide Tablet, Chewable 10; 800; 165 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 16837-839. Hoạt chất Famotidine; Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide

Thuốc famotidine, calcium carbonate, and magnesium hydroxide 10; 800; 165mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc famotidine, calcium carbonate, and magnesium hydroxide Tablet, Chewable 10; 800; 165 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 16837-840. Hoạt chất Famotidine; Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide

Thuốc Calcium carbonate 25kg/25kg

0
Thuốc Calcium carbonate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 14639-2422. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Calcium carbonate 1kg/kg

0
Thuốc Calcium carbonate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 14639-2422. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Calcium carbonate 25kg/25kg

0
Thuốc Calcium carbonate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 14639-2422. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Calcium Carbonate 90kg/100kg

0
Thuốc Calcium Carbonate Dạng bột 90 kg/100kg NDC code 12784-440. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Calcium Carbonate DC 92.5kg/100kg

0
Thuốc Calcium Carbonate DC Granule 92.5 kg/100kg NDC code 67417-231. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Calcium Carbonate DC 90kg/100kg

0
Thuốc Calcium Carbonate DC Granule 90 kg/100kg NDC code 67417-241. Hoạt chất Calcium Carbonate