Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Multi Symptom 675; 135; 60mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc Multi Symptom Tablet, Chewable 675; 135; 60 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 53943-107. Hoạt chất Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide; Dimethicone
Thuốc Extra Strength Antacid 675; 135mg/1; mg/1
Thuốc Extra Strength Antacid Tablet, Chewable 675; 135 mg/1; mg/1 NDC code 53943-108. Hoạt chất Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide
Thuốc Alkums antacid 500mg/1
Thuốc Alkums antacid Tablet, Chewable 500 mg/1 NDC code 53041-126. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Antacid 75043831
Thuốc Antacid Tablet, Chewable 750 43831 NDC code 53041-127. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc BestHealth Orange Antacid Soft Chews 1177mg/1
Thuốc BestHealth Orange Antacid Soft Chews Tablet, Chewable 1177 mg/1 NDC code 52642-048. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Antacid Flavor Chew 750mg/1
Thuốc Antacid Flavor Chew Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 52642-034. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Sound Health Heartburn and Gas Chews 750; 80mg/1; mg/1
Thuốc Sound Health Heartburn and Gas Chews Tablet, Chewable 750; 80 mg/1; mg/1 NDC code 52642-035. Hoạt chất Calcium Carbonate; Dimethicone
Thuốc Cherry Antacid Softchew 1177mg/1
Thuốc Cherry Antacid Softchew Tablet, Chewable 1177 mg/1 NDC code 52642-019. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Plus Pharma 500mg/1
Thuốc Plus Pharma Tablet, Chewable 500 mg/1 NDC code 51645-735. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Magnacal 42043831
Thuốc Magnacal Tablet, Chewable 420 43831 NDC code 51532-0303. Hoạt chất Calcium Carbonate