Danh sách

Thuốc Good Sense Dual Action Complete 10; 165; 800mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc Good Sense Dual Action Complete Tablet, Chewable 10; 165; 800 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 0113-0032. Hoạt chất Famotidine; Magnesium Hydroxide; Calcium Carbonate

Thuốc Calcium Carbonate 1250mg/5mL

0
Thuốc Calcium Carbonate Suspension 1250 mg/5mL NDC code 0054-3117. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc NUTRALOX 420mg/1

0
Thuốc NUTRALOX Tablet, Chewable 420 mg/1 NDC code 50090-4612. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Plus Pharma 500mg/1

0
Thuốc Plus Pharma Tablet, Chewable 500 mg/1 NDC code 50090-4478. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc NUTRALOX 420mg/1

0
Thuốc NUTRALOX Tablet, Chewable 420 mg/1 NDC code 50090-2440. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Leader Antacid 1000mg/1

0
Thuốc Leader Antacid Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 49781-119. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc leader antacid 1000mg/1

0
Thuốc leader antacid Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 49781-120. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Smart Sense Dual Action Complete 10; 165; 800mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc Smart Sense Dual Action Complete Tablet, Chewable 10; 165; 800 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 49738-091. Hoạt chất Famotidine; Magnesium Hydroxide; Calcium Carbonate

Thuốc OHTAS ISAN ANTACID 1; 1g/g; g/g

0
Thuốc OHTAS ISAN ANTACID Dạng bột 1; 1 g/g; g/g NDC code 49631-178. Hoạt chất Calcium Carbonate; Sodium Bicarbonate

Thuốc OHTAS ISAN ANTACID 1; 1g/g; g/g

0
Thuốc OHTAS ISAN ANTACID Dạng bột 1; 1 g/g; g/g NDC code 49631-178. Hoạt chất Calcium Carbonate; Sodium Bicarbonate