Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc cherry antacid soft chew 1177mg/1
Thuốc cherry antacid soft chew Tablet, Chewable 1177 mg/1 NDC code 41520-031. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Extra Strength Sugar Free 750mg/1
Thuốc Extra Strength Sugar Free Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 41415-296. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Publix Ultra Strength 1000mg/1
Thuốc Publix Ultra Strength Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 41415-103. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Publix Regular Strength 500mg/1
Thuốc Publix Regular Strength Tablet, Chewable 500 mg/1 NDC code 41415-111. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Publix Extra Strength 750mg/1
Thuốc Publix Extra Strength Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 41415-200. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Publix Extra Strength 750mg/1
Thuốc Publix Extra Strength Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 41415-201. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Publix Regular Strength 500mg/1
Thuốc Publix Regular Strength Tablet, Chewable 500 mg/1 NDC code 41415-101. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Publix Extra Strength 750mg/1
Thuốc Publix Extra Strength Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 41415-102. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Meijer Regular Strength 500mg/1
Thuốc Meijer Regular Strength Tablet, Chewable 500 mg/1 NDC code 41250-965. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Meijer Extra Strength 675; 135mg/1; mg/1
Thuốc Meijer Extra Strength Tablet, Chewable 675; 135 mg/1; mg/1 NDC code 41250-978. Hoạt chất Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide