Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Pepto 400mg/1
Thuốc Pepto Tablet, Chewable 400 mg/1 NDC code 37000-446. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Topcare antacid calcium 1000mg/1
Thuốc Topcare antacid calcium Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 36800-962. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Topcare antacid calcium 1000mg/1
Thuốc Topcare antacid calcium Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 36800-962. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Topcare Antacid Calcium 1000mg/1
Thuốc Topcare Antacid Calcium Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 36800-881. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Topcare Antacid Calcium 1000mg/1
Thuốc Topcare Antacid Calcium Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 36800-881. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc assorted fruit antacid flavor chews 750mg/1
Thuốc assorted fruit antacid flavor chews Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 36800-828. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc cherry antacid soft chew 1177mg/1
Thuốc cherry antacid soft chew Tablet, Chewable 1177 mg/1 NDC code 36800-830. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Topcare Extra Strength Antacid 750mg/1
Thuốc Topcare Extra Strength Antacid Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 36800-692. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Topcare Antacid Extra Strength 750mg/1
Thuốc Topcare Antacid Extra Strength Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 36800-615. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc topcare dual action complete 10; 165; 800mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc topcare dual action complete Tablet, Chewable 10; 165; 800 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 36800-616. Hoạt chất Famotidine; Magnesium Hydroxide; Calcium Carbonate