Danh sách

Thuốc health mart dual action complete 10; 800; 165mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc health mart dual action complete Tablet, Chewable 10; 800; 165 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 62011-0352. Hoạt chất Famotidine; Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide

Thuốc Health Mart Calcium Antacid 750mg/1

0
Thuốc Health Mart Calcium Antacid Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 62011-0280. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc health mart calcium antacid 500mg/1

0
Thuốc health mart calcium antacid Tablet, Chewable 500 mg/1 NDC code 62011-0281. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Health Mart Calcium Antacid 1000mg/1

0
Thuốc Health Mart Calcium Antacid Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 62011-0294. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc health mart calcium antacid 750mg/1

0
Thuốc health mart calcium antacid Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 62011-0295. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc health mart calcium antacid 1000mg/1

0
Thuốc health mart calcium antacid Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 62011-0300. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc health mart dual action complete 10; 165; 800mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc health mart dual action complete Tablet, Chewable 10; 165; 800 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 62011-0276. Hoạt chất Famotidine; Magnesium Hydroxide; Calcium Carbonate

Thuốc Healthmart Calcium Antacid 750mg/1

0
Thuốc Healthmart Calcium Antacid Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 62011-0229. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Antacid 750mg/1

0
Thuốc Antacid Viên nén 750 mg/1 NDC code 61010-4408. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Acid Reducer Plus Antacid 10; 800; 165mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc Acid Reducer Plus Antacid Tablet, Chewable 10; 800; 165 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 59779-862. Hoạt chất Famotidine; Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide