Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Kroger Extra Strength 750mg/1
Thuốc Kroger Extra Strength Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 30142-200. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Kroger Extra Strength 750mg/1
Thuốc Kroger Extra Strength Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 30142-204. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Kroger Extra Strength 750mg/1
Thuốc Kroger Extra Strength Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 30142-207. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Dual Action Complete 10; 800; 165mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc Dual Action Complete Tablet, Chewable 10; 800; 165 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 30142-213. Hoạt chất Famotidine; Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide
Thuốc Kids Antacid 400mg/1
Thuốc Kids Antacid Tablet, Chewable 400 mg/1 NDC code 30142-162. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Ultra Strength 1000mg/1
Thuốc Ultra Strength Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 30142-108. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Kroger Extra Strength Smooth Antacid 750mg/1
Thuốc Kroger Extra Strength Smooth Antacid Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 30142-115. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Cherry Antacid Soft Chew 1177mg/1
Thuốc Cherry Antacid Soft Chew Tablet, Chewable 1177 mg/1 NDC code 30142-035. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Assorted Fruit Panned Chew 750mg/1
Thuốc Assorted Fruit Panned Chew Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 30142-036. Hoạt chất Calcium Carbonate
Thuốc Berry Flavored Antacid Chews 750mg/1
Thuốc Berry Flavored Antacid Chews Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 30142-038. Hoạt chất Calcium Carbonate