Danh sách

Thuốc Tummy Relief 400mg/1

0
Thuốc Tummy Relief Tablet, Chewable 400 mg/1 NDC code 69676-0019. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Heartburn Fix 1000mg/1

0
Thuốc Heartburn Fix Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 69676-0002. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc CHOOZ 500mg/1

0
Thuốc CHOOZ Gum, Chewing 500 mg/1 NDC code 69626-0008. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Calcium Carbonate 500 mg 500mg/1

0
Thuốc Calcium Carbonate 500 mg Tablet, Chewable 500 mg/1 NDC code 69618-020. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc HARRIS TEETER ACID REDUCER COMPLETE 10; 165; 800mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc HARRIS TEETER ACID REDUCER COMPLETE Tablet, Chewable 10; 165; 800 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 69256-004. Hoạt chất Famotidine; Magnesium Hydroxide; Calcium Carbonate

Thuốc RAZZMATAZZ ANTACID 420mg/1

0
Thuốc RAZZMATAZZ ANTACID Tablet, Chewable 420 mg/1 NDC code 69103-2516. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc POLARIS MINT ANTACID 420mg/1

0
Thuốc POLARIS MINT ANTACID Tablet, Chewable 420 mg/1 NDC code 69103-2552. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Regular strength 500mg/1

0
Thuốc Regular strength Tablet, Chewable 500 mg/1 NDC code 68998-101. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Marc Glassman 750mg/1

0
Thuốc Marc Glassman Tablet, Chewable 750 mg/1 NDC code 68998-102. Hoạt chất Calcium Carbonate

Thuốc Marc Glassman 1000mg/1

0
Thuốc Marc Glassman Tablet, Chewable 1000 mg/1 NDC code 68998-103. Hoạt chất Calcium Carbonate